Có 4 kết quả:

一笔抹杀 yī bǐ mǒ shā ㄧ ㄅㄧˇ ㄇㄛˇ ㄕㄚ一笔抹煞 yī bǐ mǒ shā ㄧ ㄅㄧˇ ㄇㄛˇ ㄕㄚ一筆抹殺 yī bǐ mǒ shā ㄧ ㄅㄧˇ ㄇㄛˇ ㄕㄚ一筆抹煞 yī bǐ mǒ shā ㄧ ㄅㄧˇ ㄇㄛˇ ㄕㄚ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to blot out at one stroke
(2) to reject out of hand
(3) to deny without a hearing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 一筆抹殺|一笔抹杀[yi1 bi3 mo3 sha1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to blot out at one stroke
(2) to reject out of hand
(3) to deny without a hearing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 一筆抹殺|一笔抹杀[yi1 bi3 mo3 sha1]

Bình luận 0